Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子どもたちが屠殺ごっこをした話
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N5
たことがある
Đã từng
N3
ところだった
Suýt nữa
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi