Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子どもたちはロシア風に遊ぶ
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả