Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子どもの読書活動の推進に関する法律
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
どの
Cái nào/Người nào