Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子どもらしい
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...