Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子ども手当
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
Bất biến
どう~ても
Có...thế nào cũng...