Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子ほめ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
ほど
Càng... càng...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...