Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子を持って知る親の恩
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...