Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子を見ること親に如かず
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...