Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子供たちに残したい 美しい日本のうた
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
にしたら
Đối với
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì