Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子供に交じって遊ぶ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
にとって
Đối với
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
に先立って
Trước khi