Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子守康範 朝からてんコモリ!
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?