Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子象物語 地上に降りた天使
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi