Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子連れ狼 三途の川の乳母車
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...