Kết quả tra cứu ngữ pháp của 子連れ狼 親の心子の心
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không