Kết quả tra cứu ngữ pháp của 孕ら☆カノ!! 〜あの娘とラブラブ孕ぼて性活〜
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
とあって
Do/Vì
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...