Kết quả tra cứu ngữ pháp của 孕神〜はらかみ〜
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
からには
Một khi đã
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao