Kết quả tra cứu ngữ pháp của 孝行をしたい時分に親は無し
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
にしたら
Đối với
N3
にしては
Vậy mà
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)