Kết quả tra cứu ngữ pháp của 季節のなかの海岸物語
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn