Kết quả tra cứu ngữ pháp của 季節を抱きしめて
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)