Kết quả tra cứu ngữ pháp của 孤独の賭け〜愛しき人よ〜
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như