Kết quả tra cứu ngữ pháp của 孤高のダリアにくちづけを
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ