Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学問を活かして使う
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
使役形
Thể sai khiến
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
ましょうか
Nhé
N5
どうして
Tại sao
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...