Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学校であった怖い話
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N5
たいです
Muốn
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác