Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学校をつくろう
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra