Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学校内における体罰
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
かける
Chưa xong/Dở dang