Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学校内における無差別殺傷事件
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào