Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学校教育の水準の維持向上のための義務教育諸学校の教育職員の人材確保に関する特別措置法
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...