Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学生に与う
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N3
ますように
Mong sao
N3
ように
Hãy làm.../Đừng làm...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi