Kết quả tra cứu ngữ pháp của 学習から逃げる
N3
上げる
Làm... xong
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ