Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宇佐見りん
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)