Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宇宙に行ったサル
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …