Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宇宙を駆けるよだか
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng