Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宇都宮つみれ
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
てみる
Thử...