Kết quả tra cứu ngữ pháp của 安らかな眠り
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ なら…なり
Nếu ... thì tương xứng với .. (Theo kiểu...).
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó