Kết quả tra cứu ngữ pháp của 安沢たく
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm