Kết quả tra cứu ngữ pháp của 完全に修得する
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là