Kết quả tra cứu ngữ pháp của 定めない
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung