Kết quả tra cứu ngữ pháp của 定量的構造活性相関
N3
的
Mang tính/Về mặt
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với