Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宜しきを得る
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt