Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宝の箱でお払い箱
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
ものではない
Không nên...
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...