Kết quả tra cứu ngữ pháp của 実在した象の一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~