Kết quả tra cứu ngữ pháp của 実在する特定の病気を主題とした映画の一覧
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
すると
Liền/Thế là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
一気に
Một mạch/Lập tức