Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
否定形
Thể phủ định
に際して
Nhân dịp/Khi
予定だ
Dự định/Có kế hoạch