Kết quả tra cứu ngữ pháp của 実際にあった怖い話
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)