Kết quả tra cứu ngữ pháp của 実際にある
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)