Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宮下みらい
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)