Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宮古そば
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....