Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宮地佑紀生の聞いてみや〜ち
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới