Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宮城の萩大通り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng