Kết quả tra cứu ngữ pháp của 宮尾しげを
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
上げる
Làm... xong
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...